SỢI XE TR

TR (50/50)Ne 20/2Ne 28/2Ne 30/2Ne 36/2Ne 40/2
Bảng UsterUster
Chi số thiết kế:20/228/230/236/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.50≤ 10.50
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 6.90≤ 7.50≤ 7.80≤ 8.10≤ 8.30
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 8.63≤ 9.38≤ 9.75≤ 10.13≤ 10.38
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)00000
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 6≤ 10≤ 12≤ 14≤ 15
Điểm Neps (+200%) (Neps/km)≤ 9≤ 12≤ 15≤ 18≤ 23

 

TR (65/35)Ne 20/2Ne 28/2Ne 30/2Ne 36/2Ne 40/2
Bảng UsterUsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/228/230/236/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.50≤ 10.50
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 6.90≤ 7.50≤ 7.80≤ 8.10≤ 8.30
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 8.63≤ 9.38≤ 9.75≤ 10.13≤ 10.38
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)00000
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 6≤ 10≤ 12≤ 14≤ 15
Điểm Neps (+200%) (Neps/km)≤ 9≤ 12≤ 15≤ 18≤ 23