SỢI TR

TR (50/50)Ne 20/1Ne28/1Ne 30/1Ne 40/1
Bảng UsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/1 28/130/140/1
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.50
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 8.10 ≤ 9.00≤ 9.30≤ 10.20
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 10.13 ≤ 11.25≤ 11.63≤ 12.75
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0≤ 2≤ 2≤ 5
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 6 ≤ 15≤ 20≤ 32
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 18≤ 40≤ 50≤ 65

 

TR (65/35)Ne 20/1Ne28/1Ne 30/1Ne 40/1
UsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/1 28/130/140/1
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.50
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 8.00 ≤ 8.70≤ 9.10≤ 10.10
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 10.00 ≤ 10.88≤ 11.37 ≤ 12.63
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0≤ 2≤ 2≤ 4
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 5≤ 15≤ 20≤ 30
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 15≤ 40≤ 50≤ 65