SỢI XE VISCOSE
| CM/VISCOSE (60/40) | Ne 20/2 | Ne28/2 | Ne 30/2 | Ne 40/2 |
|---|---|---|---|---|
| Bảng Uster | ||||
| Chi số thiết kế: | 20/2 | 28/2 | 30/2 | 40/2 |
| Sai lệch chi số Δn (%): | ± 1.50 | ± 1.50 | ± 1.50 | ± 1.50 |
| Hệ số biến sai chi số CVn (%): | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 |
| Độ săn K (x/m) | ||||
| Sai lệch độ săn Δk (%): | ± 3.50 | ± 3.50 | ± 3.50 | ± 3.50 |
| Hệ số biến sai độ săn CVk (%): | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 |
| Độ bền tuyệt đối P(G) | ||||
| Hệ số biến sai độ bền CVp (%): | ≤ 9.00 | ≤ 10.00 | ≤ 10.00 | ≤ 10.50 |
| Độ không đều Uster | ||||
| Độ không đều U (%): | ≤ 7.00 | ≤ 7.80 | ≤ 8.10 | ≤ 8.50 |
| Hệ số biến sai độ không đều CVm (%): | ≤ 8.75 | ≤ 9.75 | ≤ 10.13 | ≤ 10.63 |
| Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km) | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km) | ≤ 7 | ≤ 10 | ≤ 12 | ≤ 15 |
| Điểm Neps (+200%) (Neps/km) | ≤ 9 | ≤ 12 | ≤ 15 | ≤ 23 |
| CD/VISCOSE (50/50) | Ne 20/2 | Ne28/2 | Ne 30/2 | Ne 40/2 |
|---|---|---|---|---|
| Bảng Uster | ||||
| Chi số thiết kế: | 20/2 | 28/2 | 30/2 | 40/2 |
| Sai lệch chi số Δn (%): | ± 1.50 | ± 1.50 | ± 1.50 | ± 1.50 |
| Hệ số biến sai chi số CVn (%): | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 |
| Độ săn K (x/m) | ||||
| Sai lệch độ săn Δk (%): | ± 3.50 | ± 3.50 | ± 3.50 | ± 3.50 |
| Hệ số biến sai độ săn CVk (%): | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 |
| Độ bền tuyệt đối P(G) | ||||
| Hệ số biến sai độ bền CVp (%): | ≤ 9.00 | ≤ 10.00 | ≤ 10.00 | ≤ 10.50 |
| Độ không đều Uster | ||||
| Độ không đều U (%): | ≤ 7.40 | ≤ 8.10 | ≤ 8.30 | ≤ 9.30 |
| Hệ số biến sai độ không đều CVm (%): | ≤ 9.25 | ≤ 10.13 | ≤ 10.38 | ≤ 10.63 |
| Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km) | 0 | 0 | 0 | ≤ 1 |
| Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km) | ≤ 11 | ≤ 15 | ≤ 15 | ≤ 32 |
| Điểm Neps (+200%) (Neps/km) | ≤ 20 | ≤ 32 | ≤ 41 | ≤ 63 |
| VISCOSE (100%) | Ne 20/2 | Ne28/2 | Ne 30/2 | Ne 40/2 |
|---|---|---|---|---|
| Bảng Uster | ||||
| Chi số thiết kế: | 20/2 | 28/2 | 30/2 | 40/2 |
| Sai lệch chi số Δn (%): | ± 1.50 | ± 1.50 | ± 1.50 | ± 1.50 |
| Hệ số biến sai chi số CVn (%): | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 | ≤ 1.50 |
| Độ săn K (x/m) | ||||
| Sai lệch độ săn Δk (%): | ± 3.50 | ± 3.50 | ± 3.50 | ± 3.50 |
| Hệ số biến sai độ săn CVk (%): | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 |
| Độ bền tuyệt đối P(G) | ||||
| Hệ số biến sai độ bền CVp (%): | ≤ 9.00 | ≤ 10.00 | ≤ 10.00 | ≤ 10.50 |
| Độ không đều Uster | ||||
| Độ không đều U (%): | ≤ 7.00 | ≤ 7.80 | ≤ 8.10 | ≤ 8.50 |
| Hệ số biến sai độ không đều CVm (%): | ≤ 8.75 | ≤ 9.75 | ≤ 10.13 | ≤ 10.63 |
| Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km) | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km) | ≤ 7 | ≤ 10 | ≤ 12 | ≤ 15 |
| Điểm Neps (+200%) (Neps/km) | ≤ 9 | ≤ 12 | ≤ 18 | ≤ 23 |