SỢI XE POLYESTER

POLYESTER (100%)Ne 16/2Ne20/2Ne 30/2Ne 40/2
Bảng UsterUsterUsterUsterUster
Chi số thiết kế:16/220/230/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤9.00 ≤9.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 6.00≤ 6.50≤ 7.00≤ 8.00
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 7.50≤ 8.12≤ 8.75≤ 10.00
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0 000
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 5 ≤ 6≤ 7≤ 9
Điểm Neps (+200%) (Neps/km)≤ 5≤ 5≤ 7≤ 9