SỢI XE CVC

CVC Chải Kỹ (60/40)Ne 20/2Ne30/2Ne 32/2Ne 40/2
Bảng Uster
Chi số thiết kế:20/230/232/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.50
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 7.00≤ 7.80≤ 8.10≤ 8.50
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 8.75≤ 9.75≤ 10.13≤ 10.63
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0 000
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 7 ≤ 10≤ 12≤ 15
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 9 ≤ 12≤ 15≤ 23

 

CVC Chải Thô (60/40) Ne 20/2Ne30/2Ne 32/2Ne 40/2
Bảng UsterUster
Chi số thiết kế:20/230/232/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 7.80 ≤ 8.50≤ 8.70≤ 9.60
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 9.75≤ 10.63≤ 10.88≤ 12.00
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0 00≤ 1
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 11 ≤ 15≤ 18≤ 36
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 20≤ 30≤ 41≤ 65

 

CVC Chải Kỹ (52/48)Ne 20/2Ne24/2Ne 30/2Ne 40/2
Bảng UsterUster
Chi số thiết kế:20/224/230/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 7.00 ≤ 7.20 ≤ 7.80≤ 8.50
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 8.75 ≤ 9.00≤ 9.75 ≤ 10.63
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0 000
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 7≤ 8≤ 10≤ 15
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 9≤ 10≤ 12≤ 23

 

CVC Chải Thô (52/48)Ne 20/2Ne24/2Ne 30/2Ne 40/2
Bảng UsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/224/230/240/2
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 7.40 ≤ 8.20≤ 8.50≤ 9.60
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 9.25 ≤ 10.00≤ 10.63≤ 12.00
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)0 00≤ 1
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 11≤ 11≤ 15≤ 32
Điểm Neps (+200%) (Neps/km)≤ 20≤ 23≤ 41≤ 63