SỢI CVC

CVC Chải Kỹ (60/40)Ne 20/1Ne30/1Ne 40/1Ne 45/1
Bảng UsterUsterUsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/1 30/140/145/1
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.50
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 8.20 ≤ 9.50≤ 10.40≤ 10.80
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 10.25 ≤ 11.88≤ 13≤ 13.50
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)≤ 0 ≤ 2≤ 5≤ 6
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 10 ≤ 25≤ 50≤ 55
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 20 ≤ 65≤ 120≤ 145

 

CVC Chải Thô (60/40)Ne 20/1Ne24/1Ne 30/1Ne 40/1
Bảng Uster
Chi số thiết kế:20/1 24/130/140/1
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 10.00 ≤ 10.50≤ 11.20 ≤ 12.00
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%): ≤ 12.50 ≤ 13.13 ≤ 14.00≤ 15.00
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)≤ 1 ≤ 3≤ 6≤ 14
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 55 ≤ 95≤ 120≤ 180
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 120 ≤ 160≤ 260≤ 330

 

CVC Chải Kỹ (52/48)Ne 20/1Ne24/1Ne 30/1Ne 40/1
Bảng UsterUsterUsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/1 24/130/140/1
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 8.10 ≤ 9.00≤ 9.50≤ 10.50
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 10.13 ≤ 11.25 ≤ 11.80≤ 13.13
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)≤ 0≤ 2≤ 5≤ 9
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 10 ≤ 23≤ 25≤ 50
Điểm Nép (+200%) (Neps/km)≤ 20 ≤ 45≤ 60≤ 110

 

CVC Chải Thô (52/48)Ne 20/1Ne24/1Ne 30/1Ne 40/1
Bảng UsterUsterUster
Chi số thiết kế:20/1 24/130/140/1
Sai lệch chi số Δn (%):± 1.50± 1.50± 1.50± 1.50
Hệ số biến sai chi số CVn (%):≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50≤ 1.50
Độ săn K (x/m)
Sai lệch độ săn Δk (%):± 3.50± 3.50± 3.50± 3.50
Hệ số biến sai độ săn CVk (%):≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5≤ 3.5
Độ bền tuyệt đối P(G)
Hệ số biến sai độ bền CVp (%):≤ 9.00≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00
Độ không đều Uster
Độ không đều U (%):≤ 8.10 ≤ 9.00≤ 10.00≤ 10.00
Hệ số biến sai độ không đều CVm (%):≤ 12.25≤ 12.84 ≤ 13.63≤ 14.88
Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km)≤ 1≤ 2≤ 5≤ 10
Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km)≤ 50 ≤ 90≤ 120≤ 170
Điểm Neps (+200%) (Neps/km)≤ 110 ≤ 150≤ 260≤ 320